Ngữ pháp tiếng Trung là nền tảng quan trọng giúp bạn nghe – nói – đọc – viết chính xác và tự tin hơn trong quá trình học. Dù bạn là người mới bắt đầu hay đã học lâu năm, việc nắm vững ngữ pháp sẽ giúp việc tiếp cận tiếng Trung trở nên dễ dàng, khoa học và hiệu quả hơn. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu hệ thống ngữ pháp tiếng Trung đầy đủ, rõ ràng, dễ hiểu – giúp bạn học bài bản và áp dụng linh hoạt trong giao tiếp hàng ngày lẫn công việc.
Ngữ pháp tiếng Trung là gì và vì sao lại quan trọng?
Ngữ pháp tiếng Trung (中文语法 – Zhōngwén yǔfǎ) là hệ thống các quy tắc giúp người học sắp xếp từ ngữ theo đúng trật tự để hình thành câu có nghĩa. Khác với nhiều ngôn ngữ sử dụng biến tố (như tiếng Nga hay tiếng Pháp), tiếng Trung không biến đổi hình thái từ mà sử dụng thứ tự từ và từ ngữ bổ trợ để biểu đạt ý nghĩa. Chính vì vậy, hiểu rõ và vận dụng đúng ngữ pháp sẽ là chìa khóa để bạn:
- Giao tiếp tự nhiên và chuẩn xác.
- Đọc hiểu văn bản tiếng Trung chính xác.
- Làm bài thi HSK – HSKK đạt kết quả cao.
- Tránh hiểu lầm, diễn đạt sai ý trong giao tiếp.
Thực tế, nhiều học viên mới học tiếng Trung cho rằng ngữ pháp đơn giản, dễ tiếp cận. Tuy nhiên, càng học lên cao, bạn càng nhận ra rằng ngữ pháp là “xương sống” của ngôn ngữ Trung Quốc, cần đầu tư nghiêm túc ngay từ đầu.
Tổng quan hệ thống ngữ pháp tiếng Trung: Từ cơ bản đến nâng cao
Để tiếp cận ngữ pháp tiếng Trung một cách bài bản, bạn nên chia thành các nhóm chính sau:
Cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung cơ bản (có ví dụ)
Đây là những cấu trúc cốt lõi mà bất kỳ người học nào cũng cần nắm vững khi học tiếng Trung. Phần này được chia thành các nhóm cụ thể để bạn dễ học và ghi nhớ.
Cấu trúc câu khẳng định cơ bản: Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ
Đây là cấu trúc nền tảng nhất trong tiếng Trung, giống với tiếng Việt về mặt trật tự.
- 我吃饭。 (Wǒ chī fàn.) – Tôi ăn cơm.
- 他学习中文。 (Tā xuéxí zhōngwén.) – Anh ấy học tiếng Trung.
Cấu trúc phủ định: Chủ ngữ + 不/没 + Động từ (+ Tân ngữ)
- 不 (bù): dùng cho hành động ở hiện tại hoặc tương lai
- 没 (méi): dùng cho hành động đã qua hoặc không xảy ra
Ví dụ:
- 我不喝咖啡。 (Wǒ bù hē kāfēi.) – Tôi không uống cà phê.
- 他没来上课。 (Tā méi lái shàngkè.) – Anh ấy đã không đến lớp.
Câu nghi vấn:
- Dạng “吗” – Câu hỏi Yes/No
- 你是学生吗? (Nǐ shì xuéshēng ma?) – Bạn là học sinh phải không?
- Dạng lựa chọn “还是” (háishì)
- 你喝茶还是咖啡? (Nǐ hē chá háishì kāfēi?) – Bạn uống trà hay cà phê?
- Dạng từ nghi vấn: 谁 (ai), 什么 (gì), 哪儿 (ở đâu)…
- 你去哪儿? (Nǐ qù nǎr?) – Bạn đi đâu?
Câu có trạng ngữ chỉ thời gian, địa điểm:
Thứ tự: Thời gian + Chủ ngữ + Địa điểm + Động từ + Tân ngữ
Ví dụ:
- 明天我在学校上课。 (Míngtiān wǒ zài xuéxiào shàngkè.) – Ngày mai tôi học ở trường.
Cấu trúc “是……的” – Nhấn mạnh thông tin
Dùng để nhấn mạnh cách thức, thời gian, địa điểm diễn ra hành động.
Ví dụ:
- 我是昨天来的。 (Wǒ shì zuótiān lái de.) – Tôi đến từ hôm qua.
- 他是在图书馆学习的。 (Tā shì zài túshūguǎn xuéxí de.) – Anh ấy học ở thư viện.
Câu so sánh:
- Dùng 比 (bǐ)
- 我比他高。 (Wǒ bǐ tā gāo.) – Tôi cao hơn anh ấy.
- Dùng 没有 (méiyǒu)
- 他没有我忙。 (Tā méiyǒu wǒ máng.) – Anh ấy không bận bằng tôi.
Câu liên kết “虽然……但是……” – Tuy… nhưng…
- 虽然今天下雨,但是我还是去上班。 (Suīrán jīntiān xiàyǔ, dànshì wǒ háishì qù shàngbān.) – Mặc dù hôm nay mưa, nhưng tôi vẫn đi làm.
Cấu trúc biểu thị khả năng: 会 / 能 / 可以
- 我会说中文。 (Wǒ huì shuō zhōngwén.) – Tôi biết nói tiếng Trung.
- 你可以帮我吗? (Nǐ kěyǐ bāng wǒ ma?) – Bạn có thể giúp tôi không?
Câu sử dụng “了” (le) – Trợ từ hoàn thành
- 我吃饭了。 (Wǒ chī fàn le.) – Tôi ăn cơm rồi.
- 他走了。 (Tā zǒu le.) – Anh ấy đi rồi.
Cấu trúc bổ ngữ mức độ: Động từ + 得 + Tính từ/trạng ngữ
- 他说得很快。 (Tā shuō de hěn kuài.) – Anh ấy nói rất nhanh.
- 你写得很好。 (Nǐ xiě de hěn hǎo.) – Bạn viết rất tốt.
Các loại câu trong ngữ pháp tiếng Trung
Trong tiếng Trung, câu văn được phân loại dựa theo mục đích sử dụng và hình thức thể hiện. Việc nắm rõ các loại câu giúp người học dễ dàng hiểu nghĩa, đặt câu đúng ngữ pháp và giao tiếp linh hoạt hơn. Dưới đây là 6 loại câu cơ bản trong tiếng Trung Quốc mà bạn cần nắm:
Câu trần thuật (陈述句 – chénshù jù)
Đây là loại câu dùng để miêu tả, trình bày một sự việc hay hiện tượng. Câu trần thuật có thể ở dạng khẳng định hoặc phủ định.
- 他是老师。 (Tā shì lǎoshī.) – Anh ấy là giáo viên.
- 我不喜欢喝咖啡。 (Wǒ bù xǐhuān hē kāfēi.) – Tôi không thích uống cà phê.
Câu nghi vấn (疑问句 – yíwèn jù)
- Dùng để hỏi thông tin. Có nhiều dạng câu hỏi khác nhau:
- Dùng “吗” ở cuối câu:
你是学生吗? (Nǐ shì xuéshēng ma?) – Bạn là học sinh à? - Dùng từ nghi vấn như 什么, 谁, 哪儿, 怎么…:
你叫什么名字? (Nǐ jiào shénme míngzi?) – Bạn tên là gì? - Câu hỏi lựa chọn “A 还是 B”:
你喝茶还是咖啡? (Nǐ hē chá háishì kāfēi?) – Bạn uống trà hay cà phê?
Câu cảm thán (感叹句 – gǎntàn jù)
Dùng để bộc lộ cảm xúc như vui, buồn, tức giận, ngạc nhiên…
- 今天真热啊! (Jīntiān zhēn rè a!) – Hôm nay nóng thật đấy!
- 太漂亮了! (Tài piàoliang le!) – Đẹp quá!
Câu mệnh lệnh (祈使句 – qíshǐ jù)
Dùng để ra lệnh, yêu cầu hoặc đề nghị ai đó làm gì. Có thể thêm từ “请” (qǐng – xin, mời) để lịch sự hơn.
- 请坐! (Qǐng zuò!) – Mời ngồi!
- 不要说话! (Bú yào shuōhuà!) – Đừng nói chuyện!
Câu liên kết (连动句 – liándòng jù)
Là câu có nhiều động từ cùng mô tả một chủ ngữ, thường mô tả chuỗi hành động.
- 他去商店买东西。 (Tā qù shāngdiàn mǎi dōngxi.) – Anh ấy đi cửa hàng mua đồ.
Câu “是……的” (shì…de)
Là dạng đặc biệt, dùng để nhấn mạnh thời gian, địa điểm hoặc phương thức xảy ra hành động trong quá khứ.
- 我是昨天来的。 (Wǒ shì zuótiān lái de.) – Tôi đến từ hôm qua.
- 他是在北京工作的。 (Tā shì zài Běijīng gōngzuò de.) – Anh ấy làm việc ở Bắc Kinh.
Ghi nhớ:
Việc phân biệt và luyện tập thành thạo các loại câu sẽ giúp bạn:
- Hiểu rõ ý nghĩa và chức năng của từng loại câu trong thực tế.
- Ứng dụng chính xác khi viết bài, giao tiếp hoặc làm bài thi HSK.
- Tránh lỗi ngữ pháp phổ biến như dùng sai trợ từ “吗”, “了” hoặc đảo ngược trật tự câu.
TIP học nhanh:
Hãy luyện tập viết mỗi loại câu với 2–3 ví dụ riêng. Sau đó đặt câu theo chủ đề quen thuộc như “giới thiệu bản thân”, “hỏi đường”, “gọi món ăn”… để ghi nhớ lâu hơn.
Các từ loại trong ngữ pháp tiếng Trung (词类 – cí lèi)
Trong tiếng Trung hiện đại, từ loại được chia thành hai nhóm chính: từ thực (thực từ) và từ hư (hư từ).
Danh từ (名词 – míngcí)
Dùng để chỉ người, sự vật, địa điểm, khái niệm…
- Ví dụ: 老师 (lǎoshī – giáo viên), 学校 (xuéxiào – trường học), 朋友 (péngyǒu – bạn bè)
Đại từ (代词 – dàicí)
Thay thế cho danh từ, thường dùng để hỏi hoặc thay thế đối tượng đã biết.
- Ví dụ: 我 (wǒ – tôi), 你 (nǐ – bạn), 他 (tā – anh ấy), 什么 (shénme – cái gì), 谁 (shéi – ai)
Động từ (动词 – dòngcí)
Diễn tả hành động hoặc trạng thái.
- Ví dụ: 吃 (chī – ăn), 喝 (hē – uống), 去 (qù – đi), 有 (yǒu – có), 是 (shì – là)
Tính từ (形容词 – xíngróngcí)
Miêu tả đặc điểm, tính chất của người/sự vật.
- Ví dụ: 漂亮 (piàoliang – đẹp), 高 (gāo – cao), 小 (xiǎo – nhỏ)
Số từ (数词 – shùcí)
Biểu thị số lượng, thứ tự.
- Ví dụ: 一 (yī – một), 二 (èr – hai), 第一 (dì yī – thứ nhất)
Lượng từ (量词 – liàngcí)
Dùng để đếm danh từ, đi kèm với số từ.
- Ví dụ: 一个人 (yí ge rén – một người), 两本书 (liǎng běn shū – hai quyển sách)
Trạng từ (副词 – fùcí)
Bổ nghĩa cho động từ hoặc tính từ.
- Ví dụ: 很漂亮 (hěn piàoliang – rất đẹp), 不去 (bù qù – không đi)
Giới từ (介词 – jiècí)
Chỉ thời gian, nơi chốn, phương hướng… thường đứng trước danh từ/đại từ.
- Ví dụ: 在学校 (zài xuéxiào – ở trường), 跟他一起 (gēn tā yìqǐ – cùng với anh ấy)
Liên từ (连词 – liáncí)
Nối từ, cụm từ hoặc câu.
- Ví dụ: 和 (hé – và), 但是 (dànshì – nhưng), 因为…所以… (yīnwèi…suǒyǐ – vì… nên…)
Trợ từ (助词 – zhùcí)
Có chức năng ngữ pháp, không mang nghĩa độc lập. Gồm trợ từ động thái, ngữ khí và kết cấu.
- Ví dụ: 了 (le – đã/rồi), 的 (de – của), 吗 (ma – không?), 吧 (ba – nhé/đi)
Các thành phần câu trong tiếng Trung (句子成分 – jùzi chéngfèn)
Hiểu rõ các thành phần cấu tạo câu là bước quan trọng để đặt câu đúng ngữ pháp và hiểu cấu trúc ngôn ngữ tiếng Trung.
Chủ ngữ (主语 – zhǔyǔ)
Là người hoặc vật thực hiện hành động, đứng đầu câu.
- Ví dụ:
我 爱喝茶。→ Tôi thích uống trà.
他 是学生。→ Anh ấy là học sinh.
Vị ngữ (谓语 – wèiyǔ)
Thường là động từ hoặc tính từ, biểu thị hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ.
- Ví dụ:
我 学习汉语。→ Tôi học tiếng Trung.
他 很高兴。→ Anh ấy rất vui.
Tân ngữ (宾语 – bīnyǔ)
Bổ nghĩa cho động từ chính, chỉ đối tượng chịu tác động của hành động.
- Ví dụ:
他喝 咖啡。→ Anh ấy uống cà phê.
我认识 他。→ Tôi quen anh ấy.
Định ngữ (定语 – dìngyǔ)
Bổ nghĩa cho danh từ (thường đứng trước danh từ), tương tự như tính từ trong tiếng Việt.
- Ví dụ:
漂亮的 女孩 → Cô gái xinh đẹp
我妈妈的 朋友 → Bạn của mẹ tôi
Trạng ngữ (状语 – zhuàngyǔ)
Bổ nghĩa cho động từ hoặc tính từ, thường chỉ thời gian, nơi chốn, mức độ…
- Ví dụ:
他 每天 学习。→ Anh ấy học mỗi ngày.
我 认真地 写作业。→ Tôi làm bài nghiêm túc.
Bổ ngữ (补语 – bǔyǔ)
Bổ sung thêm thông tin cho động từ: kết quả, thời lượng, phương hướng…
- Ví dụ:
他跑 得很快。→ Anh ấy chạy rất nhanh.
我学 了两个小时。→ Tôi học 2 tiếng.
Ghi nhớ nhanh:
Thành phần | Ví dụ cụ thể |
Chủ ngữ | 我、他、老师 |
Vị ngữ | 是学生、喝咖啡 |
Tân ngữ | 咖啡、汉语 |
Định ngữ | 我的、漂亮的 |
Trạng ngữ | 很、每天、认真地 |
Bổ ngữ | 得很好、了三年 |
Cấu trúc câu tiếng Trung cơ bản
- Câu đơn giản: Chủ ngữ – Vị ngữ – Tân ngữ (S – V – O)
Đây là dạng cấu trúc phổ biến nhất trong tiếng Trung:
- 我吃饭。(Wǒ chī fàn.) – Tôi ăn cơm.
- 他喜欢你。(Tā xǐhuān nǐ.) – Anh ấy thích bạn.
- Câu có bổ ngữ (trạng từ đi kèm)
- 他走得很快。(Tā zǒu de hěn kuài.) – Anh ấy đi rất nhanh.
- Câu có định ngữ
Định ngữ là phần bổ nghĩa đứng trước danh từ:
- 我妈妈做的饭很好吃。(Wǒ māma zuò de fàn hěn hǎo chī.) – Cơm mẹ tôi nấu rất ngon.
>>> Xem thêm: Học tiếng Trung từ con số 0
Các loại từ và chức năng trong câu
Loại từ | Ví dụ tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Danh từ | 书、本、老师 | shū, běn, lǎoshī | sách, quyển, thầy giáo |
Động từ | 吃、喝、去、喜欢 | chī, hē, qù, xǐhuān | ăn, uống, đi, thích |
Tính từ | 大、小、漂亮、高兴 | dà, xiǎo, piàoliang, gāoxìng | to, nhỏ, đẹp, vui |
Trạng từ | 很、不、也、常常 | hěn, bù, yě, chángcháng | rất, không, cũng, thường |
Giới từ | 在、从、对、和 | zài, cóng, duì, hé | ở, từ, đối với, và |
Mỗi loại từ sẽ có chức năng riêng biệt trong ngữ pháp tiếng Trung. Người học cần ghi nhớ vai trò và cách kết hợp giữa các loại từ để tạo nên câu hoàn chỉnh.
Trật tự từ trong tiếng Trung
Tiếng Trung rất coi trọng thứ tự từ trong câu, vì từ không biến đổi hình thái. Cấu trúc chuẩn:
Thời gian + Chủ ngữ + Trạng ngữ + Động từ + Tân ngữ + Địa điểm
Ví dụ: 今天 我 在家 吃饭。 (Jīntiān wǒ zài jiā chīfàn.) – Hôm nay tôi ăn cơm ở nhà.
Việc đảo trật tự từ có thể làm thay đổi hoàn toàn nghĩa câu, nên học viên cần nắm chắc điểm này.
Các điểm ngữ pháp tiếng Trung thường gặp ở từng cấp độ HSK
HSK 1 – HSK 2: Cấu trúc câu cơ bản
- Câu khẳng định, phủ định với 不 (bù), 没 (méi).
- Trợ từ “了” (le) biểu thị hành động đã hoàn thành.
- Câu hỏi với 吗 (ma), 什么 (shénme), 谁 (shéi), 哪里 (nǎlǐ).
Ví dụ:
- 你好吗?(Nǐ hǎo ma?) – Bạn khỏe không?
- 我没有钱。(Wǒ méiyǒu qián.) – Tôi không có tiền.
HSK 3 – HSK 4: Các cấu trúc nâng cao
- Câu so sánh với 比 (bǐ), 更 (gèng), 最 (zuì).
- Câu liên kết với 因为…所以 (yīnwèi… suǒyǐ).
- Cấu trúc phức với 虽然…但是 (suīrán… dànshì).
Ví dụ:
- 因为下雨了,所以我没去。– Vì trời mưa nên tôi không đi.
HSK 5 – HSK 6: Câu phức, thành ngữ, cú pháp cao cấp
- Câu bị động với 被 (bèi), 让 (ràng).
- Sử dụng trạng ngữ để diễn đạt cảm xúc, ẩn dụ.
- Câu song song, cấu trúc liệt kê dài và văn viết trang trọng.
Ví dụ:
- 他被老师批评了。(Tā bèi lǎoshī pīpíng le.) – Anh ấy bị thầy giáo phê bình.
Những lỗi sai ngữ pháp tiếng Trung người Việt hay mắc phải
Dịch word-by-word từ tiếng Việt
Tiếng Việt: “Tôi ăn cơm ở nhà hôm nay”
Người Việt thường dịch: Wǒ chī fàn zài jiā jīntiān ❌
Câu đúng: Jīntiān wǒ zài jiā chīfàn ✅
Nhầm lẫn giữa 不 và 没
- 不: phủ định hành động hiện tại/tương lai.
- 没: phủ định hành động quá khứ, hoặc phủ định “có”.
Lạm dụng từ nối giống tiếng Việt
Không nên dùng quá nhiều “và” (和) trong một câu như tiếng Việt. Hãy chia câu hợp lý và rõ nghĩa.
>>> Xem thêm: 3 lỗi sai cơ bản người mới học tiếng Trung hay mắc phải
Phương pháp học ngữ pháp tiếng Trung hiệu quả
Học qua ví dụ thực tế
Thay vì học khô khan lý thuyết, hãy học từng mẫu ngữ pháp qua ví dụ cụ thể, có thể là:
- Hội thoại hàng ngày.
- Mẫu câu giao tiếp.
- Phim, nhạc, TikTok Trung Quốc.
Tạo sổ tay công thức ngữ pháp
Tự viết tay các cấu trúc quan trọng như:
- A + 比 + B + Tính từ → so sánh.
- Subj + Verb + 得 + Trạng từ → biểu thị mức độ.
Luyện tập qua viết và nói
Ngữ pháp chỉ thực sự được nhớ lâu khi bạn ứng dụng vào viết bài luận, đặt câu hoặc nói chuyện thực tế.
Tham gia các lớp luyện thi HSK
Tại Trung tâm tiếng Trung Hoa Việt, các khóa luyện HSK đều lồng ghép phần ngữ pháp theo đúng trình độ, giúp bạn tiếp thu tự nhiên, không học vẹt.
>>> Tham khảo: Luyện thi HSK cấp tốc tại Hoa Việt
Nắm chắc ngữ pháp – Mở khóa tiếng Trung
Ngữ pháp tiếng Trung không khó, nhưng cần hệ thống. Đừng vội vàng chạy theo từ vựng mà bỏ qua nền tảng quan trọng này. Nếu bạn:
- Mới bắt đầu học tiếng Trung.
- Đang ôn thi HSK.
- Muốn giao tiếp trôi chảy, diễn đạt rõ ràng.
Thì đầu tư nghiêm túc cho ngữ pháp tiếng Trung là điều bắt buộc. Hãy để Hoa Việt – Trung tâm tiếng Trung uy tín đồng hành cùng bạn với các khóa học bài bản, giáo trình rõ ràng và giáo viên hướng dẫn chi tiết từng điểm ngữ pháp.