Trong tiếng Trung, bộ thủ đóng vai trò như “chìa khóa mở nghĩa”, nhưng không ít người học thường nhầm lẫn giữa hai bộ cùng tên “mịch”: 冖 và 糸/纟. Mặc dù cách đọc tiếng Việt giống nhau, nhưng ý nghĩa – cấu tạo – vị trí – vai trò trong từ Hán lại hoàn toàn khác biệt. Việc phân biệt đúng hai bộ này không chỉ giúp bạn học từ vựng nhanh hơn mà còn ghi nhớ mặt chữ chính xác, đặc biệt khi luyện thi HSK và đọc – viết tiếng Trung. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu thật rõ hai bộ Mịch trong tiếng Trung chỉ trong vài phút theo cách đơn giản và trực quan nhất.

Trong tiếng Trung, rất nhiều người học dễ nhầm bộ 冖 (mịch) với bộ 糸/纟 (mịch) vì cùng cách đọc trong tiếng Việt, nhưng ý nghĩa – nét viết – vị trí – chức năng hoàn toàn khác nhau. Dưới đây là bảng so sánh đầy đủ.
Bộ 冖 (mịch) – 2 nét

-
Tên bộ thủ: 冖
-
Số nét: 2 nét
-
Ý nghĩa gốc: tấm che, mái che, vật phủ lên trên
-
Vị trí: Luôn nằm phía trên chữ, giống như một mái hiên hoặc cái nắp.
Bộ 冖 có hình dạng giống một tấm khăn/miếng phủ đặt ngay trên đầu phần còn lại của chữ.
Chức năng ban đầu: che, bao, phủ.
2. Ý nghĩa của bộ 冖 trong chữ Hán
2.1. Nghĩa gốc – sự che phủ
Bộ 冖 đại diện cho hành động:
-
che đậy
-
bao phủ
-
bảo vệ
-
giấu đi
2.2. Nghĩa mở rộng
Trong các chữ Hán, 冖 thường mang ý nghĩa:
-
vật được bọc hoặc bao lại
-
hành động che giấu, bí mật
-
thứ gì đó nằm bên dưới sự quản lý, cai trị
-
ý nghĩa trừu tượng như “bên trong”, “dưới lớp vỏ”
3. Cách ghi nhớ bộ 冖 (mẹo nhớ đơn giản)
Mẹo 1: Hãy tưởng tượng đó là một cái nắp đậy
Giống như bạn lấy một tấm khăn phủ lên thứ gì đó.
→ Cứ thấy 冖 là nghĩ ngay đến che phủ – bao trùm – mái che.
Mẹo 2: Nhìn nó như hình “mai rùa” đặt lên đối tượng bên dưới
→ Điều này giúp nhớ đến ý nghĩa “bảo vệ”, “che chắn”.
Mẹo 3: So sánh 冖 với bộ 宀 (miên)
| Bộ | Hình dạng | Ý nghĩa |
|---|---|---|
| 冖 | tấm che | phủ, bao, giấu |
| 宀 | mái nhà | nơi cư trú, ổn định, gia đình |
| 冂 | khung bao | vùng biên, phạm vi bao quanh |
→ Dễ phân biệt và không bị nhầm lẫn khi viết.
4. Các chữ Hán thường gặp có bộ 冖 (đầy đủ giải thích)
写 (xiě) – viết
-
冖 + 与
-
Hình ảnh: tấm khăn che giấy/che đầu → sự tĩnh lặng, tập trung → viết.
军 (jūn) – quân đội
-
冖 + 车
-
Ý nghĩa: quân đội ngày xưa đóng trong lều trại được che phủ.
军事 (quân sự) / 军人 (quân nhân)
-
Tiếp tục phát triển từ chữ 军.
冢 (zhǒng) – gò mộ
-
冖 + 豖 (con heo) → nghĩa: mộ được phủ đất lên.
冤 (yuān) – oan
-
冖 + 兔
-
Hình ảnh: con thỏ bị che lấp, bị oan uổng.
冥 (míng) – mờ tối, u minh
-
冖 + 皿
-
Ý: nơi bị che phủ ánh sáng → tối tăm.
冠 (guān) – mũ miện
-
冖 + 元
-
Như một cái mũ đội lên đầu → che phủ phần trên.
冗 (rǒng) – dư thừa
-
冖 + 几
-
Ý: che lên quá mức → thừa thãi.
冢 (mộ lớn)
-
Biểu thị sự bao phủ của đất.
冠军 (quán quân)
-
Từ 冠 → đội mũ người chiến thắng → người đứng đầu.
5. Danh sách mở rộng: 30 chữ Hán có bộ 冖
Dưới đây là bảng 30 chữ có bộ 冖 (phổ biến từ HSK 1 đến HSK 6 + chữ nâng cao):
-
写 – viết
-
军 – quân đội
-
冠 – mũ miện / quán quân
-
冥 – tối tăm
-
冤 – oan
-
冗 – thừa
-
冢 – mộ lớn
-
冥想 – thiền
-
冥王 – vua âm phủ
-
冠军 – nhà vô địch
-
冠状 – hình mũ
-
冠心病 – bệnh tim mạch
-
冢地 – nghĩa địa
-
冗长 – dài dòng
-
冤枉 – oan ức
-
冥界 – âm giới
-
军队 – quân đội
-
军事 – quân sự
-
军人 – quân nhân
-
军种 – binh chủng
-
军备 – trang bị quân sự
-
写字 – viết chữ
-
写作 – sáng tác
-
冤家 – oan gia
-
冥想者 – người thiền
-
冠带 – mũ áo cổ đại
-
冠礼 – lễ đội mũ (trưởng thành)
-
冠状病毒 – virus corona (冠状: hình vương miện)
-
军火 – vũ khí quân đội
-
写真 – ảnh nghệ thuật
6. Bộ 冖 trong từ vựng HSK
HSK 1–3
Gần như không có → ngoại trừ từ đi qua cấp cao.
HSK 4–5
Có thể gặp:
-
写 (HSK 1 nhưng quan trọng)
-
军队
-
冠军
HSK 6
Xuất hiện trong các từ nâng cao:
-
冤枉
-
冗长
-
冥想
-
冠心病
-
冕 (mũ miện cổ đại)
7. Cách học bộ 冖 hiệu quả
Nhận diện bằng vị trí
Bộ 冖 luôn ở trên đầu → chỉ cần thấy “một mái che mỏng” là biết ngay.
Áp dụng quy tắc ngữ nghĩa
Nếu chữ có liên quan đến:
-
che phủ
-
bao bọc
-
bị che giấu
-
tối tăm
→ khả năng cao có bộ 冖.
Tạo hình ảnh hóa cho từng chữ
Ví dụ:
写
→ Một mái che (冖) + cái tay đang viết (与) → viết.
军
→ Một mái lều (冖) + xe (车) → quân đội đóng trại.
Mẹo nhớ:
👉 Hãy tưởng tượng đó là cái nắp hoặc tấm khăn phủ lên đồ vật.
👉 Gặp 冖 = nghĩa liên quan đến che, đậy, bao phủ, giấu kín.
Bộ 糸 / 纟 (mịch) – 6 nét / 3 nét

-
Tên bộ thủ: 糸 (mịch)
-
Dạng giản thể: 纟
-
Vị trí: Thường đứng bên trái của chữ
-
Nét: 6 nét (phồn thể), 3 nét (giản thể)
-
Ý nghĩa gốc: tơ, sợi chỉ, các vật mảnh, mềm, có thể kéo dài
Trong tiếng Trung, bất cứ chữ nào liên quan đến tơ lụa, dây, vật mềm mại, sự kết nối hay các khái niệm trừu tượng như cảm xúc đều có thể dùng bộ mịch.
Ví dụ về sự liên hệ:
-
Tơ lụa → mềm mại → kết nối → liên quan đến quan hệ hoặc cảm xúc.
Vì thế, nhiều từ về mối quan hệ, cảm xúc, ràng buộc đều dùng bộ mịch.
2. Ý nghĩa mở rộng của bộ mịch trong tiếng Trung
2.1. Nghĩa gốc – vật chất
Bộ mịch mang nghĩa liên quan đến vật liệu:
-
Tơ tằm
-
Sợi chỉ
-
Sợi dây
-
Kết nối bằng sợi
2.2. Nghĩa mở rộng – trừu tượng
Hệ thống chữ Hán dùng bộ mịch để chỉ:
-
Quan hệ tình cảm (因缘, 绪)
-
Sự ràng buộc giữa con người
-
Các vật kéo dài hoặc mềm dẻo như dây, lụa
-
Những gì tinh tế, nhỏ bé
Đó là lý do nhiều chữ dùng trong “tình cảm” lại có bộ mịch.
Ví dụ:
-
终 (kết thúc → kết sợi → hết một quãng đường)
-
纪 (kỷ → ghi chép → ban đầu dùng sợi để buộc thắt đánh dấu)
-
约 (ước → ràng buộc bằng sợi chỉ → ước hẹn)
3. Cách nhớ bộ mịch đơn giản và hiệu quả
Mẹo 1: Hãy tưởng tượng đây là cuộn chỉ buộc mọi thứ lại với nhau
-
Những chữ có bộ mịch → thường liên quan đến “kết nối”.
-
Kết nối → cảm xúc, quan hệ, lời hứa.
Mẹo 2: Nhìn dạng giản thể 纟 như 3 sợi dây mềm
→ Cứ thấy 纟 là nghĩ ngay đến sự mảnh – mềm – kéo dài.
Mẹo 3: Khi nhìn từ mới, thử hỏi: “Nó có liên quan đến sợi không?”
Nếu có → nhiều khả năng dùng bộ mịch.
Ví dụ:
-
线 (dây) → tất nhiên liên quan sợi → dùng bộ mịch.
-
红 (màu đỏ) → thời xưa nhuộm tơ → dùng bộ mịch.
-
纸 (giấy) → giấy xưa làm từ sợi cây → bộ mịch.
4. Các chữ Hán thông dụng có bộ mịch (纟) – giải thích chi tiết
Dưới đây là những chữ thường gặp nhất trong HSK 1 – HSK 6:
红 (hóng) – màu đỏ
-
Bộ mịch + 工
-
Gợi nhớ: tơ đỏ thời cổ đại dùng làm trang phục, lễ nghi
纸 (zhǐ) – giấy
-
Bộ mịch + 氏
-
Gợi nhớ: giấy làm từ sợi thực vật → bộ mịch
级 (jí) – cấp độ
-
Bộ mịch + 及
-
Gợi nhớ: cấp bậc như những sợi dây buộc phân tầng
纪 (jì) – kỷ, ghi chép
-
Bộ mịch + 己
-
Gợi nhớ: thời xưa buộc dây để ghi lại sự kiện
结 (jié) – kết, nối
-
Bộ mịch + 吉
-
Gợi nhớ: kết nút bằng chỉ → “kết” trong kết nối
约 (yuē) – hẹn, ước
-
Bộ mịch + 勺
-
Gợi nhớ: lời hẹn là “mối dây” kết nối hai người
细 (xì) – mỏng, nhỏ, tinh tế
-
Bộ mịch + 田
-
Gợi nhớ: sợi chỉ rất nhỏ và mảnh
给 (gěi) – cho
-
Bộ mịch + 合
-
Gợi nhớ: “cho” ai đó gì đó như đưa một sợi dây giao tiếp
练 (liàn) – luyện tập
-
Bộ mịch + 东
-
Gợi nhớ: luyện tập cần sự liên tục giống như kéo sợi chỉ
终 (zhōng) – cuối cùng
-
Bộ mịch + 冬
-
Gợi nhớ: cuộn chỉ hết → kết thúc
5. Danh sách mở rộng 30 từ có chứa bộ mịch (kèm nghĩa)
-
线 – dây, tuyến
-
络 – mạng lưới
-
综 – tổng hợp
-
纷 – phân tán
-
缘 – duyên
-
缺 – thiếu
-
缓 – chậm, từ tốn
-
缝 – khâu, may
-
缩 – thu nhỏ
-
缓 – giảm tốc
-
绘 – vẽ
-
绕 – vòng quanh
-
缠 – quấn
-
缉 – thu gom
-
继 – nối tiếp
-
续 – tiếp tục
-
绘 – họa
-
绊 – vướng
-
缴 – nộp
-
缄 – niêm phong
-
缘 – duyên
-
缚 – trói
-
缘故 – nguyên nhân
-
缓慢 – chậm
-
纺 – dệt
-
统 – thống nhất
-
绅 – thân sĩ (người mặc áo dài bằng lụa)
-
维 – duy trì
-
绘画 – tranh vẽ
-
网络 – mạng internet (mạng lưới sợi)
6. Bộ mịch (纟) trong các bài thi HSK
HSK 1–2
Có rất ít từ nhưng đa số bạn sẽ gặp:
-
红
-
给
-
纸
HSK 3–4
Tần suất xuất hiện tăng mạnh:
-
结婚
-
练习
-
约会
-
级别
-
继续
HSK 5–6
Nhiều từ chuyên sâu về
-
văn hóa
-
quan hệ xã hội
-
hành chính
-
kỹ thuật
Bộ mịch đóng vai trò lớn khi đọc hiểu vì nó giúp đoán nghĩa nhanh hơn.
7. Cách học từ vựng có bộ mịch (纟) hiệu quả nhất
Gom nhóm từ theo bộ thủ
Ví dụ nhóm “quan hệ – kết nối”:
-
结
-
约
-
缘
-
续
Học qua hình ảnh hóa
Tưởng tượng sợi chỉ đang buộc các thành phần lại.
Viết từng chữ 5–10 lần để cảm nhận nét 纟
Bộ mịch nét nhanh, liên tục → dễ dàng luyện viết.
Tạo câu chuyện ngắn cho từng chữ
Ví dụ với chữ “结”:
Hai người có duyên tốt (吉) nối lại với nhau bằng một sợi chỉ (纟) → kết nối → 结.
Mẹo nhớ:
👉 Gặp 纟 là nghĩ ngay đến dây tơ – kết nối – buộc – sợi nhỏ.
👉 Nó đại diện cho ý nghĩa liên kết / thắt lại / mềm nhỏ / tinh mảnh.
Bảng so sánh nhanh hai bộ
| 冖 | 糸 / 纟 | |
|---|---|---|
| Nghĩa | che, phủ, bao trùm | sợi tơ, dây chỉ |
| Nét | 2 nét | 糸: 6 nét / 纟: 3 nét |
| Vị trí | nằm phía trên chữ | nằm bên trái chữ |
| Đặc điểm | giống mái che, nắp phủ | giống ba sợi tơ mềm |
| Ý nghĩa mở rộng | giấu, bảo vệ, bị che kín | kết nối, buộc, liên hệ |
| Ví dụ | 写, 军, 冤, 冠 | 给, 红, 纸, 级, 结 |
Cách không bao giờ nhầm lẫn hai bộ này
Cách 1: Ghi nhớ bằng câu quy tắc
“Nằm trên là 冖 – Nằm bên là 纟.”
Cách 2: Ghi nhớ theo hình ảnh
-
冖 trông như 1 tấm che phẳng, giống cái nắp.
-
纟 trông như 3 sợi dây nhỏ rũ xuống.
Cách 3: Nhận dạng theo từ vựng
-
Các từ liên quan đến bao phủ / ẩn / bao trùm → 冖
-
Các từ liên quan đến tơ – may – buộc – kết – cấp bậc → 纟
Ví dụ giúp nhớ nhanh
写 (viết) = 冖 + 与
→ viết cần che đầu tập trung.
给 (cho) = 纟 + 合
→ dây nối hai người với nhau → đưa/cho.
级 (cấp) = 纟 + 及
→ “cấp độ” như các sợi tơ xếp tầng.
Bộ 冖 và bộ 糸/纟 là hai bộ thủ tưởng giống mà hóa ra lại rất khác nhau: một bên tượng trưng cho che phủ, một bên đại diện cho sợi tơ – kết nối. Chỉ cần ghi nhớ 3 điểm cốt lõi: 冖 nằm trên – 纟 nằm trái, 冖 là phủ – 纟 là tơ, bạn sẽ không bao giờ nhầm lẫn hai bộ này nữa. Đây cũng là nền tảng quan trọng giúp người học nắm chắc cấu tạo chữ Hán và mở rộng vốn từ một cách khoa học. Hy vọng rằng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu và nắm rõ bộ Mịch trong tiếng Trung nhé.
Nếu bạn đang học chữ Hán hoặc chuẩn bị cho HSK, đừng quên rằng hệ thống học online và lớp luyện thi tại Hoa Việt luôn có flashcard bộ thủ – mẹo nhớ – phân tích chữ chuẩn chỉnh để hỗ trợ bạn ghi nhớ nhanh và chính xác. Chúc bạn chinh phục tiếng Trung dễ dàng hơn mỗi ngày!
