Trong 5 năm trở lại đây, Việt Nam chứng kiến làn sóng học tiếng Trung tăng trưởng mạnh mẽ chưa từng có, đưa nước ta vươn lên Top 1 thế giới về số lượng thí sinh tham dự kỳ thi HSK năm 2025. Song song với đó, Trung Quốc tiếp tục giữ vị trí nền kinh tế lớn thứ hai toàn cầu, mở rộng đầu tư vào Việt Nam với hàng nghìn doanh nghiệp, tạo ra nhu cầu nhân lực biết tiếng Trung ngày càng lớn. Những số liệu mới nhất cho thấy xu hướng học tiếng Trung đã trở thành lựa chọn tất yếu của học sinh – sinh viên Việt Nam và giới trẻ toàn cầu.

Xu hướng toàn cầu: Nhu cầu học và thi tiếng Trung tăng mạnh
1. Thống kê số lượng thí sinh HSK toàn cầu
Trong 5 năm gần đây, số thí sinh thi HSK (kỳ thi năng lực tiếng Trung) toàn cầu đã tăng liên tục, từ 403.095 người (2021) lên đến 830.601 người (2025). Đây là một mức tăng gấp đôi trong vòng 5 năm, cho thấy nhu cầu học và thi tiếng Trung không chỉ là nhu cầu cục bộ mà là xu hướng toàn cầu, ngày càng mạnh.
| Năm | Số thí sinh HSK toàn cầu |
|---|---|
| 2021 | 403.095 |
| 2022 | 487.331 |
| 2023 | 602.333 |
| 2024 | 719.197 |
| 2025 | 830.601 |
Sự tăng trưởng này minh chứng cho việc tiếng Trung đang trở thành ngôn ngữ chiến lược quốc tế: không chỉ dùng trong giao tiếp, du học, mà còn là ngôn ngữ chuyên môn trong kinh doanh, công nghệ, và hợp tác quốc tế. Vài năm trở lại đây, nhu cầu học tiếng Trung tại Việt Nam ngày càng tăng, đặc biệt là nhóm học viên mới bắt đầu trải nghiệm hành trình học tiếng Trung từ con số 0.
2. Phân bố khu vực thí sinh
Theo phân khúc địa lý, châu Á chiếm 71,8% tổng số thí sinh HSK, tiếp theo là châu Âu (21,1%), châu Phi (5%) và châu Đại Dương (2,1%). Điều này cho thấy châu Á vẫn là “đầu chiến trường” trong việc học tiếng Trung, vì rất nhiều quốc gia châu Á có mối quan hệ kinh tế, văn hóa hoặc giáo dục mạnh với Trung Quốc.
3. Việt Nam dẫn đầu thế giới về số lượng thí sinh HSK
Một điểm rất ấn tượng là Việt Nam đứng số 1 thế giới về số thí sinh HSK năm 2025, với 138.432 người, vượt qua Thái Lan (130.727), Hàn Quốc (60.772), Nhật Bản (34.965) và Indonesia (33.327). Đây không chỉ là con số lớn mà còn là dấu hiệu cho thấy phong trào học tiếng Trung tại Việt Nam không chỉ lan rộng mà đang rất mạnh về quy mô. Sự tăng trưởng vượt bậc cho thấy nhu cầu luyện thi HSK và tìm hiểu cấu trúc đề thi HSK 3.0 ngày càng lớn.
Sự dẫn đầu này nói lên một số điều:
-
Tiếng Trung đã trở thành ngôn ngữ phổ biến và có giá trị cao đối với người trẻ Việt Nam (đa phần độ tuổi thanh niên, 16–30 tuổi).
-
Học tiếng Trung không còn là bộ môn ngoại ngữ thứ hai/trung bình, mà đang là lựa chọn chiến lược, gắn liền với du học, cơ hội việc làm quốc tế, hợp tác kinh doanh Trung – Việt.
-
Các trung tâm tiếng Trung, giáo viên, cơ sở đào tạo đang có thị trường rất lớn để phát triển, nhất là khi nhiều học sinh Việt Nam nhận ra tầm quan trọng ngôn ngữ Trung Quốc trong tương lai gần.
Động lực kinh tế dẫn dắt xu hướng học tiếng Trung
Không thể tách rời sự gia tăng học tiếng Trung với các động lực kinh tế sâu rộng giữa Việt Nam – Trung Quốc. Dưới đây là phân tích về mối liên hệ kinh tế này.
1. Nền kinh tế Trung Quốc: sức mạnh triển vọng
Trung Quốc là nền kinh tế lớn thứ hai thế giới và tiếp tục giữ vai trò chủ chốt trong chuỗi cung ứng toàn cầu, đặc biệt về sản xuất, công nghệ cao, năng lượng xanh. Mặc dù Trung Quốc đặt mục tiêu GDP khoảng 5% cho năm 2025, theo báo cáo chính thức, nền kinh tế vẫn cho thấy khả năng phục hồi và tăng trưởng, đặc biệt là trong lĩnh vực xuất khẩu và công nghệ.
-
Việc Trung Quốc tiếp tục mở rộng sản xuất công nghệ cao, xe điện, năng lượng tái tạo không chỉ mở ra cơ hội đầu tư mà còn tạo động lực cho nhu cầu tiếng Trung trong lĩnh vực kỹ thuật, kinh doanh quốc tế.
-
Doanh nghiệp toàn cầu, trong đó có nhiều công ty Việt Nam, sẽ muốn hợp tác hoặc làm ăn với các tập đoàn Trung Quốc, dẫn đến việc nhân viên cần tiếng Trung để giao tiếp, đàm phán, hợp tác.
2. Đầu tư Trung Quốc vào Việt Nam: một làn sóng lớn
Một trong những nhân tố quan trọng thúc đẩy giới trẻ Việt Nam học tiếng Trung chính là làn sóng đầu tư của doanh nghiệp Trung Quốc sang Việt Nam.
-
Theo Bộ Kế hoạch & Đầu tư Việt Nam, Trung Quốc dẫn đầu số lượng dự án FDI mới vào Việt Nam trong nhiều tháng, chiếm khoảng 29,7% số dự án mới tính trong 7 tháng đầu năm.
-
Tính đến tháng 3/2025, các nhà đầu tư Trung Quốc có khoảng 5.351 dự án hợp pháp tại Việt Nam, tổng vốn đăng ký khoảng 32,2 tỷ USD.
-
Hơn nữa, tính đến cuối năm 2024, có khoảng 5.000 dự án Trung Quốc tại Việt Nam, tổng vốn đăng ký gần 30 tỉ USD.
-
Các ngành Trung Quốc đầu tư vào Việt Nam cũng rất đa dạng và mang tính công nghệ cao, như điện tử, sản xuất linh kiện, xe điện, năng lượng tái tạo, sản xuất pin, e-commerce…
-
Ví dụ: BOE (tập đoàn màn hình Trung Quốc) đầu tư nhà máy màn hình tại Khu công nghiệp Phú Mỹ 3 (Bà Rịa – Vũng Tàu) với vốn 277,5 triệu USD.
-
Một liên doanh lớn giữa Geleximco (Việt Nam) và Chery (Trung Quốc) để sản xuất xe điện Omoda / Jaecoo với vốn đầu tư hơn 800 triệu USD.
Những con số này minh chứng rằng mối liên kết kinh tế Trung – Việt rất mạnh, và doanh nghiệp Trung Quốc đang xây dựng quy mô rất lớn tại Việt Nam — từ sản xuất công nghệ cao đến hạ tầng xanh. Nhiều doanh nghiệp Trung Quốc tại Việt Nam yêu cầu ứng viên có khả năng giao tiếp tiếng Trung ở mức cơ bản đến nâng cao.
3. Hậu quả kinh tế – ngôn ngữ: Vì sao điều này thúc đẩy học tiếng Trung
Sự đầu tư mạnh mẽ của Trung Quốc vào Việt Nam tạo ra nhu cầu lớn về nhân lực:
-
Việc làm: công ty Trung Quốc tại Việt Nam cần nhân viên biết tiếng Trung để quản lý, đàm phán, kết nối với trụ sở mẹ, hoặc điều phối chuỗi cung ứng.
-
Doanh nghiệp Việt Nam hợp tác quốc tế: nhiều doanh nghiệp Việt muốn hợp tác hoặc trở thành nhà cung ứng cho các công ty Trung Quốc, nên nhân viên cần tiếng Trung như công cụ kinh doanh.
-
Du học & chuyển giao công nghệ: học sinh, sinh viên Việt Nam rất quan tâm du học Trung Quốc hoặc làm việc tại công ty Trung Quốc, và kỹ năng tiếng Trung là điểm cộng lớn.
-
Giao thương quốc tế: với hiệp định như RCEP, ACFTA…, Trung Quốc là đối tác chiến lược. Người biết tiếng Trung có lợi rất lớn trong thương mại xuyên biên giới.
Từ đó, việc học tiếng Trung không còn chỉ là học một ngoại ngữ, mà là một chiến lược nghề nghiệp và học thuật. Đây là lý do quan trọng đằng sau việc Việt Nam dẫn đầu số thí sinh HSK toàn cầu: giới trẻ nhận ra cơ hội kinh tế thực tế từ Trung Quốc.
Động lực du học Trung Quốc và tầm ảnh hưởng toàn cầu
1. Du học Trung Quốc – động lực tăng học tiếng Trung
Bên cạnh đầu tư, một lý do lớn khác khiến học tiếng Trung ngày càng phổ biến là du học Trung Quốc. Số lượng du học sinh Việt Nam lựa chọn Trung Quốc tăng nhanh, kéo theo nhu cầu tìm hiểu về hồ sơ du học Trung Quốc và chuẩn bị năng lực tiếng Trung.
-
Việt Nam “Top 1 trong chỉ số động lực du học Trung Quốc”: điều này có nghĩa là rất nhiều học sinh, sinh viên Việt Nam mong muốn sang Trung Quốc học đại học, cao học hoặc thực tập.
-
Du học Trung Quốc mang lại nhiều lợi thế: học phí thường thấp hơn nhiều nước phương Tây, chi phí sinh hoạt hợp lý, cơ hội học công nghệ – STEM, tiếp xúc văn hóa Trung Quốc, và cơ hội việc làm sau tốt nghiệp trong các công ty Trung Quốc hoặc đa quốc gia.
2. Tiếng Trung là ngôn ngữ “vay mượn chiến lược” trong toàn cầu hóa
-
Không chỉ tại Việt Nam, nhiều quốc gia châu Á cũng đang đẩy mạnh việc dạy tiếng Trung như một phần của giáo dục ngoại ngữ chiến lược.
-
Ở châu Âu, tỷ lệ thí sinh HSK cũng cao (21,1% trong tổng), cho thấy tiếng Trung ngày càng được xem là công cụ quan trọng trong giáo dục đa ngôn ngữ và hợp tác kinh tế thế giới.
-
Tiếng Trung được dùng như một “cầu nối” kinh doanh, xuất khẩu, nghiên cứu công nghệ, và tiếp cận thị trường Trung Quốc – thị trường lớn với dân số và tiềm năng tiêu dùng khổng lồ.
Thách thức và cơ hội
Khi nhìn vào sự gia tăng học tiếng Trung như một xu hướng lớn, cũng cần phân tích thách thức kèm theo, cũng như cơ hội mà các trung tâm dạy tiếng Trung, giáo viên, và người học có thể khai thác.
1. Thách thức
-
Chất lượng đào tạo: Với số lượng học viên rất lớn, nếu chỉ dựa vào các lớp Tiếng Trung phổ thông, trung tâm nhỏ, hoặc giáo viên không chuyên, rất khó để đảm bảo chất lượng cao (giúp học viên nói, viết, giao tiếp thành thạo hơn là chỉ để thi HSK).
-
Tài chính: Du học Trung Quốc không phải lúc nào cũng rẻ; chi phí sinh hoạt, học phí, chi phí di chuyển nên được cân nhắc kỹ.
-
Động lực bền vững: Một số học sinh chỉ học để “qua kỳ thi HSK” mà không thực sự dùng tiếng Trung trong công việc – như vậy rất dễ bỏ giữa chừng nếu không được duy trì bằng môi trường thực tiễn.
-
Rủi ro địa chính trị: Mối quan hệ kinh tế Trung – Việt tuy mạnh, nhưng có thể bị ảnh hưởng bởi biến động toàn cầu (chiến tranh thương mại, rủi ro thuế, rủi ro địa chính trị). Điều này có thể ảnh hưởng đến đầu tư Trung Quốc vào Việt Nam và cơ hội việc làm.
2. Cơ hội
-
Phát triển trung tâm tiếng Trung chất lượng cao: Có khoảng trống lớn cho các trung tâm tiếng Trung chuyên sâu (kỹ thuật, thương mại, du học) để phục vụ nhu cầu học nghiệp vụ + thực hành, chứ không chỉ HSK.
-
Hợp tác giáo dục – doanh nghiệp: Trung tâm và trường học Việt Nam có thể liên kết với công ty Trung Quốc để thiết kế khóa học “tiếng Trung + kỹ năng làm việc” (internship, thực tập, dự án song phương).
-
Du học kết hợp làm việc: Học tiếng Trung + du học + quay về làm việc tại công ty Trung Quốc tại Việt Nam là một con đường rất hấp dẫn.
-
Cơ hội số hóa đào tạo: Khóa học online, học qua metaverse, lớp ảo với giáo viên Trung Quốc… có thể tận dụng để phục vụ đông học viên trẻ tuổi, hiện đại.
Tiếng Trung – ngôn ngữ chiến lược của thời đại
Nhìn lại toàn bộ bức tranh:
-
Số liệu HSK cho thấy học tiếng Trung không còn là xu hướng nhỏ lẻ, mà là xu hướng toàn cầu và quy mô lớn.
-
Việt Nam dẫn đầu số thí sinh HSK, điều này phản ánh tầm nhìn chiến lược của giới trẻ Việt Nam: họ nhìn thấy giá trị kinh tế – học thuật trong việc thông thạo tiếng Trung.
-
Mối liên kết kinh tế Trung – Việt với hàng nghìn dự án FDI Trung Quốc tại Việt Nam, đặc biệt trong lĩnh vực công nghệ cao, đã tạo ra nhu cầu rất thực cho nhân lực biết tiếng Trung.
-
Du học Trung Quốc là động lực lớn, khiến học tiếng Trung trở thành bước đệm quan trọng cho con đường học tập và nghề nghiệp quốc tế.
-
Dù có thách thức (chất lượng, chi phí, chính trị), cơ hội vẫn rất lớn cho các trung tâm, trường học và người học: xây dựng mô hình đào tạo “tiếng Trung + kỹ năng làm việc”, liên kết giáo dục-doanh nghiệp, và tận dụng công nghệ số.
Ở thời đại toàn cầu hóa sâu rộng, tiếng Trung đang dần trở thành một ngôn ngữ không chỉ mang giá trị văn hóa mà còn là công cụ chiến lược để tiếp cận thị trường Trung Quốc, làm việc trong các công ty đa quốc gia, và phát triển nghề nghiệp quốc tế. Đối với Việt Nam, việc dẫn đầu số thí sinh HSK là một tín hiệu mạnh mẽ: nếu được khai thác khôn ngoan, đây là lợi thế lớn để phát triển nguồn nhân lực toàn cầu, thu hút đầu tư, và nâng cao tầm ảnh hưởng quốc tế.
