Tiếng Trung chủ đề du lịch – Học tiếng Trung qua những chuyến đi

Du lịch không chỉ là hành trình khám phá những vùng đất mới mà còn là cơ hội để kết nối con người và ngôn ngữ. Nếu bạn đang học tiếng Trung, thì chủ đề “du lịch” chính là một trong những chủ đề thực tế và thú vị nhất.
Bài viết hôm nay, Tiếng Trung Hoa Việt sẽ giúp bạn tổng hợp từ vựng tiếng Trung chủ đề du lịch kèm theo mẫu câu giao tiếp thông dụng, giúp bạn tự tin trò chuyện với người bản xứ, đặt phòng, gọi món hay hỏi đường như một “traveler chuyên nghiệp”!

Tiếng Trung chủ đề du lịch
Tiếng Trung chủ đề du lịch: từ vựng và hội thoại phổ biến

Từ vựng  tiếng Trung chủ đề du lịch

Từ vựng tiếng Trung về các loại hình du lịch

Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
Du lịch 旅游 lǚ yóu
Du lịch tự túc 自助游 zì zhù yóu
Du lịch theo tour 跟团游 gēn tuán yóu
Du lịch nước ngoài 出国游 chū guó yóu
Du lịch trong nước 国内游 guó nèi yóu
Du lịch văn hóa 文化旅游 wén huà lǚ yóu
Du lịch sinh thái 生态旅游 shēng tài lǚ yóu
Du lịch mạo hiểm 探险旅游 tàn xiǎn lǚ yóu
Du lịch nghỉ dưỡng 度假旅游 dù jià lǚ yóu

💡 Mẹo nhớ:
Chữ “游” (yóu) nghĩa là “du ngoạn, đi chơi”. Các từ có “游” đều liên quan đến du lịch, ví dụ: 旅游 (du lịch), 游客 (khách du lịch), 游玩 (đi chơi).

Từ vựng tiếng Trung về hành lý, sân bay, phương tiện

Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
Hành lý 行李 xínglǐ
Hộ chiếu 护照 hù zhào
Vé máy bay 机票 jī piào
Cửa ra máy bay 登机口 dēng jī kǒu
Hành lý ký gửi 托运行李 tuō yùn xíng lǐ
Hành lý xách tay 随身行李 suí shēn xíng lǐ
Kiểm tra an ninh 安检 ān jiǎn
Cửa hàng miễn thuế 免税店 miǎn shuì diàn
Máy bay 飞机 fēi jī
Xe lửa 火车 huǒ chē
Tàu điện ngầm 地铁 dì tiě
Xe buýt 公共汽车 gōng gòng qì chē
Taxi 出租车 chū zū chē

🎯 Tip học nhanh:
Khi học từ mới về phương tiện, bạn có thể nhóm lại theo loại:

  • Đường bộ (汽车, 公交车, 出租车)

  • Đường sắt (火车, 地铁)

  • Đường không (飞机)

Từ vựng tiếng Trung về khách sạn và chỗ ở

Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
Khách sạn 酒店 jiǔ diàn
Nhà nghỉ 旅馆 lǚ guǎn
Đặt phòng 预订房间 yù dìng fáng jiān
Lễ tân 前台 qián tái
Nhận phòng 办理入住 bàn lǐ rù zhù
Trả phòng 退房 tuì fáng
Chìa khóa phòng 房卡 fáng kǎ
Wi-Fi 无线网 wú xiàn wǎng
Phòng đơn 单人间 dān rén jiān
Phòng đôi 双人间 shuāng rén jiān
Dịch vụ phòng 客房服务 kè fáng fú wù

Từ vựng tiếng Trung về ăn uống và ẩm thực

Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
Nhà hàng 餐厅 cān tīng
Món ăn cài
Thực đơn 菜单 cài dān
Gọi món 点菜 diǎn cài
Tính tiền 买单 mǎi dān
Nước uống 饮料 yǐn liào
Đũa 筷子 kuài zi
Cơm 米饭 mǐ fàn
Canh tāng
Cay
Ngon 好吃 hǎo chī
Không cay 不辣 bú là

💡 Gợi ý:
Nếu bạn không ăn cay, hãy nhớ câu này nhé:

我不吃辣。Wǒ bù chī là. – Tôi không ăn cay.

Từ vựng tiếng Trung về địa điểm du lịch nổi tiếng

Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
Cảnh đẹp 景点 jǐng diǎn
Di tích lịch sử 名胜古迹 míng shèng gǔ jì
Bảo tàng 博物馆 bó wù guǎn
Công viên 公园 gōng yuán
Biển 海边 hǎi biān
Núi shān
Đền chùa 寺庙 sì miào
Phố cổ 古街 gǔ jiē
Trung tâm thương mại 商场 shāng chǎng

Mẫu câu tiếng Trung giao tiếp khi đi du lịch

🏨 Khách sạn – 订酒店 (Dìng jiǔdiàn)

  1. 请问有空房吗?Qǐngwèn yǒu kòng fáng ma? → Xin hỏi còn phòng trống không?

  2. 我想预订一个房间。Wǒ xiǎng yùdìng yí gè fángjiān. → Tôi muốn đặt một phòng.

  3. 有带早餐的房间吗?Yǒu dài zǎocān de fángjiān ma? → Có phòng bao gồm bữa sáng không?

  4. 我可以看看房间吗?Wǒ kěyǐ kànkan fángjiān ma? → Tôi có thể xem phòng trước không?

  5. 请帮我叫一辆出租车。Qǐng bāng wǒ jiào yí liàng chūzūchē. → Vui lòng gọi giúp tôi một chiếc taxi.

🍜 Nhà hàng – 餐厅 (Cāntīng)

  1. 请给我菜单。Qǐng gěi wǒ càidān. → Làm ơn cho tôi xem thực đơn.

  2. 这道菜辣吗?Zhè dào cài là ma? → Món này có cay không?

  3. 我不要辣。Wǒ bú yào là. → Tôi không ăn cay.

  4. 请结账。Qǐng jié zhàng. → Tính tiền giúp tôi nhé.

  5. 这道菜真好吃!Zhè dào cài zhēn hǎochī! → Món này ngon quá!

🚖 Di chuyển – 交通 (Jiāotōng)

  1. 去机场怎么走?Qù jīchǎng zěnme zǒu? → Đi sân bay bằng đường nào?

  2. 到火车站要多长时间?Dào huǒchē zhàn yào duō cháng shíjiān? → Tới ga tàu mất bao lâu?

  3. 车票多少钱?Chēpiào duōshǎo qián? → Vé bao nhiêu tiền?

  4. 请在这里停车。Qǐng zài zhèlǐ tíng chē. → Làm ơn dừng ở đây.

  5. 我迷路了。Wǒ mílù le. → Tôi bị lạc rồi.

🛍️ Mua sắm – 购物 (Gòuwù)

  1. 这个多少钱?Zhège duōshǎo qián? → Cái này bao nhiêu tiền?

  2. 可以便宜一点吗?Kěyǐ piányi yīdiǎn ma? → Có thể rẻ hơn chút không?

  3. 我只是看看。Wǒ zhǐshì kànkan. → Tôi chỉ xem thôi.

  4. 可以刷卡吗?Kěyǐ shuākǎ ma? → Có thể quẹt thẻ không?

  5. 我买这个。Wǒ mǎi zhège. → Tôi lấy cái này.

🏛️ Tham quan – 参观 (Cānguān)

  1. 门票多少钱?Ménpiào duōshǎo qián? → Vé vào cửa bao nhiêu tiền?

  2. 我想拍照。Wǒ xiǎng pāizhào. → Tôi muốn chụp ảnh.

  3. 可以导游吗?Kěyǐ dǎoyóu ma? → Có hướng dẫn viên không?

  4. 这是什么地方?Zhè shì shénme dìfang? → Đây là nơi nào vậy?

  5. 真漂亮!Zhēn piàoliang! → Đẹp quá!

🏥 Tình huống khẩn cấp – 紧急情况 (Jǐnjí qíngkuàng)

  1. 我身体不舒服。Wǒ shēntǐ bù shūfu. → Tôi thấy không khỏe.

  2. 请带我去医院。Qǐng dài wǒ qù yīyuàn. → Làm ơn đưa tôi đến bệnh viện.

  3. 我的护照丢了。Wǒ de hùzhào diū le. → Tôi bị mất hộ chiếu.

  4. 请帮帮我。Qǐng bāngbāng wǒ. → Làm ơn giúp tôi.

  5. 警察在哪里?Jǐngchá zài nǎlǐ? → Cảnh sát ở đâu vậy?

30 địa điểm du lịch nổi tiếng nhất Trung Quốc

BẮC TRUNG QUỐC 北方旅游胜地

  1. Vạn Lý Trường Thành 万里长城 (Bắc Kinh)
    👉 Biểu tượng lịch sử vĩ đại, trải dài hơn 21.000 km. Nơi bạn phải đến một lần trong đời.

  2. Tử Cấm Thành 紫禁城 (Bắc Kinh)
    👉 Cung điện hoàng gia triều Minh – Thanh, chứa hơn 8.000 phòng và kho báu cổ vật.

  3. Quảng trường Thiên An Môn 天安门广场 (Bắc Kinh)
    👉 Trung tâm chính trị – lịch sử của Trung Quốc, là nơi tổ chức nhiều sự kiện trọng đại.

  4. Di Hòa Viên 颐和园 (Bắc Kinh)
    👉 Cung điện mùa hè của hoàng tộc, nổi tiếng với hồ Côn Minh và kiến trúc hòa quyện thiên nhiên.

  5. Cung điện Potala 布达拉宫 (Lhasa, Tây Tạng)
    👉 Di sản văn hóa thế giới, biểu tượng tôn giáo và kiến trúc Tây Tạng tráng lệ.

  6. Thành cổ Tây An 西安古城 (Thiểm Tây)
    👉 Nơi khởi đầu Con đường Tơ lụa, có đội quân đất nung nổi tiếng thế giới.

  7. Hang đá Long Môn 龙门石窟 (Hà Nam)
    👉 Quần thể tượng Phật chạm khắc tinh xảo vào vách đá, hơn 1.400 năm tuổi.

  8. Công viên Rừng quốc gia Trương Gia Giới 张家界国家森林公园 (Hồ Nam)
    👉 Kỳ quan thiên nhiên với núi đá dựng đứng, là cảm hứng cho bộ phim Avatar.

  9. Phượng Hoàng Cổ Trấn 凤凰古城 (Hồ Nam)
    👉 Phố cổ bên sông Đà Giang, đẹp như tranh thủy mặc, nổi tiếng với những cây cầu cong và nhà sàn cổ.

  10. Núi Ngũ Đài 五台山 (Sơn Tây)
    👉 Một trong “Tứ đại danh sơn Phật giáo”, có hàng trăm ngôi chùa cổ kính.

ĐÔNG TRUNG QUỐC 华东地区

  1. Thượng Hải 上海
    👉 Thành phố hiện đại bậc nhất, có Tháp Thượng Hải, Bến Thượng Hải và Phố Nam Kinh sầm uất.

  2. Tô Châu 苏州
    👉 Nổi tiếng với vườn cổ điển và kênh đào uốn lượn, được UNESCO công nhận Di sản Thế giới.

  3. Hàng Châu 杭州
    👉 Hồ Tây – Tây Hồ 西湖 thơ mộng, nơi Lý Bạch và Tô Đông Pha từng làm thơ ca ngợi.

  4. Hoàng Sơn 黄山 (An Huy)
    👉 Một trong những dãy núi đẹp nhất Trung Quốc, sương mù bao phủ quanh năm.

  5. Ninh Ba 宁波 (Chiết Giang)
    👉 Cảng biển lớn, giao thương sôi động và là nơi kết nối du học sinh quốc tế.

  6. Nam Kinh 南京
    👉 Cố đô của 6 triều đại, có nhiều di tích như Lăng Tôn Trung Sơn, thành cổ Minh.

  7. Thanh Đảo 青岛 (Sơn Đông)
    👉 Thành phố biển nổi tiếng, nơi tổ chức lễ hội bia quốc tế lớn nhất Trung Quốc.

  8. Tế Nam 济南 (Sơn Đông)
    👉 Thành phố suối nước – “Thành phố của 72 suối”, gần Đại học Sơn Đông danh tiếng.

  9. Vô Tích 无锡 (Giang Tô)
    👉 Thành phố công nghiệp xanh, có hồ Thái Hồ và phim trường Tam Quốc nổi tiếng.

  10. Thái Châu 台州 (Chiết Giang)
    👉 Nơi giao hòa giữa núi, biển và văn hóa cổ, nổi tiếng với ẩm thực hải sản tươi ngon.

TÂY & NAM TRUNG QUỐC 西南/南方地区

  1. Côn Minh 昆明 (Vân Nam)
    👉 “Thành phố mùa xuân”, thời tiết mát mẻ quanh năm, cửa ngõ du lịch Lệ Giang – Thạch Lâm.

  2. Lệ Giang 丽江
    👉 Thành cổ Lệ Giang đẹp như mộng, kiến trúc gỗ và dòng sông trong xanh len lỏi giữa phố.

  3. Đại Lý 大理 (Vân Nam)
    👉 Thị trấn bình yên bên hồ Nhĩ Hải, nổi tiếng với phong cảnh sơn thủy hữu tình.

  4. Thành Đô 成都 (Tứ Xuyên)
    👉 Quê hương gấu trúc khổng lồ, thiên đường ẩm thực cay nồng và văn hóa cổ Shu.

  5. Cửu Trại Câu 九寨沟 (Tứ Xuyên)
    👉 Khu bảo tồn thiên nhiên, nổi tiếng với hồ nước bảy màu và thác nước tuyệt đẹp.

  6. Quế Lâm 桂林 (Quảng Tây)
    👉 “Phong cảnh Quế Lâm đẹp nhất thiên hạ” – cảnh sông núi Karst hùng vĩ.

  7. Dương Sóc 阳朔 (Quảng Tây)
    👉 Thị trấn du lịch ven sông Lý Giang, nổi tiếng với hoạt động chèo thuyền tre và leo núi.

  8. Tam Á 三亚 (Hải Nam)
    👉 Thiên đường biển của Trung Quốc, bãi cát trắng mịn và resort cao cấp.

  9. Trùng Khánh 重庆
    👉 Thành phố núi “đa tầng” nổi tiếng, có món lẩu cay trứ danh và cảnh đêm lung linh.

  10. Quảng Châu 广州 (Quảng Đông)
    👉 Trung tâm thương mại sôi động, pha trộn giữa truyền thống và hiện đại, là điểm đến quen thuộc của du học sinh Việt Nam.

Mẹo học nhanh từ vựng chủ đề du lịch

  1. Học theo nhóm từ có liên quan: Ví dụ nhóm “phương tiện”, nhóm “khách sạn”, nhóm “ăn uống”.

  2. Tạo flashcard minh họa: Viết chữ Hán – nghĩa – ví dụ ngắn.

  3. Nghe podcast du lịch bằng tiếng Trung để rèn phát âm.

  4. Thực hành qua tình huống giả định – ví dụ: “Tôi đang ở sân bay Thượng Hải”, “Tôi cần hỏi đường đến khách sạn”.

  5. Sử dụng hệ thống học trực tuyến LMS của Hoa Việt để luyện tập và kiểm tra từ vựng HSK theo chủ đề.

Du lịch là cách nhanh nhất để kết nối ngôn ngữ với thực tế. Khi bạn học từ vựng tiếng Trung chủ đề du lịch, bạn không chỉ ghi nhớ từ ngữ – mà còn hiểu sâu hơn về văn hóa, con người và nhịp sống của Trung Hoa.
Nếu bạn muốn chinh phục tiếng Trung thực dụng và áp dụng ngay trong giao tiếp, khóa học tiếng Trung giao tiếp – chủ đề du lịch tại Trung tâm Hoa Việt sẽ là khởi đầu lý tưởng cho bạn!

🌏 Tiếng Trung Hoa Việt – nơi bạn bắt đầu hành trình khám phá thế giới bằng ngôn ngữ Trung Hoa!