300 từ vựng HSK 2 + File PDF tải về – Danh sách và cách học hiệu quả cho người luyện thi HSK

Kỳ thi HSK 2 (汉语水平考试二级) là cấp độ dành cho người đã có nền tảng cơ bản về tiếng Trung, tương đương khoảng 300 từ vựng thông dụng. Đây là bước tiến sau HSK 1, giúp người học có thể giao tiếp tự tin hơn trong các tình huống quen thuộc như: mua sắm, hỏi đường, giới thiệu bản thân, bày tỏ cảm xúc…

Việc nắm vững 300 từ vựng HSK 2 không chỉ là điều kiện để vượt qua kỳ thi mà còn là nền móng vững chắc để tiếp tục học lên HSK 3 – HSK 4.

300 từ vựng HSK 2
300 từ vựng HSK 2 + file tải PDF

Cấu trúc từ vựng trong HSK 2

Theo quy định mới của Hanban, bộ 300 từ HSK 2 bao gồm:

  • Danh từ: Chỉ người, vật, địa điểm, thời gian (ví dụ: 学校 – trường học, 时间 – thời gian)

  • Động từ: Chỉ hành động hoặc trạng thái (ví dụ: 觉得 – cảm thấy, 运动 – vận động)

  • Tính từ: Miêu tả đặc điểm, cảm xúc (ví dụ: 快乐 – vui vẻ, 忙 – bận)

  • Đại từ – giới từ – phó từ: Dùng để hoàn chỉnh câu nói, giúp diễn đạt tự nhiên hơn.

Điểm đặc biệt của HSK 2 là sự xuất hiện của ngữ pháp phức tạp hơn như cấu trúc “虽然…但是…” (tuy…nhưng…), hay cách dùng 了, 着, 过 để thể hiện thời gian và trạng thái hành động.

>> Xem thêm: danh sách 150 từ vựng HSK 1

Danh sách nhóm từ vựng tiêu biểu trong HSK 2

Chủ đề 1: Thời gian & hoạt động hằng ngày

  • 起床 (qǐ chuáng) – thức dậy

  • 上班 (shàng bān) – đi làm

  • 下课 (xià kè) – tan học

  • 洗澡 (xǐ zǎo) – tắm

  • 睡觉 (shuì jiào) – ngủ

Chủ đề 2: Cảm xúc & con người

  • 快乐 (kuài lè) – vui vẻ

  • 生气 (shēng qì) – tức giận

  • 累 (lèi) – mệt

  • 忙 (máng) – bận

  • 帅 (shuài) – đẹp trai

Chủ đề 3: Địa điểm & giao thông

  • 机场 (jī chǎng) – sân bay

  • 火车站 (huǒ chē zhàn) – ga tàu

  • 公园 (gōng yuán) – công viên

  • 地图 (dì tú) – bản đồ

  • 出租车 (chū zū chē) – taxi

Chủ đề 4: Ăn uống & sức khỏe

  • 水果 (shuǐ guǒ) – hoa quả

  • 面条 (miàn tiáo) – mì sợi

  • 牛奶 (niú nǎi) – sữa

  • 身体 (shēn tǐ) – cơ thể

  • 生病 (shēng bìng) – bị ốm

👉 Tham khảo thêm: 150 từ vựng HSK 1

Phương pháp học 300 từ vựng HSK 2 hiệu quả

Học theo nhóm chủ đề

Thay vì học rời rạc, bạn nên chia 300 từ vựng theo 15 – 20 chủ đề nhỏ (ăn uống, công việc, cảm xúc, du lịch…). Cách này giúp ghi nhớ theo logic và liên kết hình ảnh.

Kết hợp Flashcard – hình ảnh – âm thanh

Trung tâm Hoa Việt khuyến khích học viên dùng Flashcard tiếng Trung có kèm phiên âm – nghĩa – mẹo nhớ. Khi nhìn thấy hình ảnh minh họa, bạn dễ liên tưởng và nhớ từ nhanh hơn gấp 3 lần.

Ứng dụng từ vựng vào giao tiếp thực tế

Sau mỗi buổi học, hãy thử đặt câu đơn giản với từ mới. Ví dụ:
👉 我今天很忙。– Hôm nay tôi rất bận.
👉 她生病了。– Cô ấy bị ốm rồi.

Chính việc “sử dụng thật” sẽ giúp bạn không quên từ sau vài ngày.

Tài liệu & khóa học luyện HSK 2 tại Hoa Việt

Tại Trung tâm tiếng Trung Hoa Việt, chương trình luyện thi HSK được thiết kế theo chuẩn HSK 3.0, chia rõ từng cấp độ từ HSK 1 – HSK 6.
Học viên HSK 2 sẽ được:

  • Cung cấp 300 từ vựng chuẩn Hanban dưới dạng flashcard, hình ảnh, audio luyện nghe.

  • Học theo giáo trình Hán ngữ 2 kết hợp đề thi thật HSK 2.

  • Thực hành giao tiếp tình huống – luyện phản xạ nói – làm đề mock test hàng tuần.

👉 Download file PDF: 300 từ vựng HSK 2

Bộ 300 từ vựng HSK 2 là “chiếc cầu nối” giúp bạn chuyển từ giai đoạn học cơ bản sang tư duy tiếng Trung thực thụ. Nếu bạn đang ấp ủ mục tiêu thi đỗ HSK 2 – đi du học Trung Quốc – hoặc làm việc với đối tác Trung Quốc, thì đầu tư học đúng phương pháp ngay từ bây giờ là điều cực kỳ quan trọng.

 Đừng quên, Trung tâm Hoa Việt luôn đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục tiếng Trung – từ 300 từ HSK 2 nhỏ bé đến HSK 6 và xa hơn thế nữa.